Nút bấm IP cổng , thiết kế sang trọng
• Camera độ phân giải 2 MP, kết nối Wifi
• Cổng kết nối Ethernet 10/100M, RS 485
• Hỗ trợ kết nối với khóa điện, khóa từ
• Hỗ trợ mở khóa bằng thẻ từ
• Có thể gọi trực tiếp đến điện thoại qua App Hik-connect mà không cần màn hình
• Hỗ trợ 4 cổng alarm input, 1 cổng alarm output
• Chuẩn bảo vệ IP 65
• Nguồn vào PoE tiêu chuẩn/ 12V DC
• Không kèm nguồn 12v•1a
Camera chuông cửa IP không dây HIKVISION DS-KV6113-WPE1
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Góc nhìn ngang: 129°.
– Góc nhìn dọc: 75°.
– Hỗ trợ 2.4G Wi-Fi.
– Đàm thoại 2 chiều.
– Hỗ trợ thẻ nhớ max 128Gb.
– Chống ngược sáng thực True WDR.
– Kết nối cổng mạng 10M/100M, RS-485
– Cổng báo động 4-in
– Hỗ trợ hồng ngoại.
– Hỗ trợ kết nối 1 màn hình chính (mỗi màn hình chính mở rộng thêm 5 màn hình phụ) và 8 chuông cửa phụ.
– Tiêu chuẩn chồng bụi và nước: IP65 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12 VDC.
– Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet IEEE802.3af, standard PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-KV6113-WPE1 |
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Operation method | Single-button |
Flash | 16 M, 32 M |
RAM | 256 M |
Video Parameters | |
Camera | 2MP HD camera |
Night vision | Low illumination IR supplement mode: 3m |
BLC | Support |
DNR | Support |
WDR | True WDR |
Field of view | Horizontal: 129° Vertical: 75° |
Video compression standard | H.264 |
Stream | Main stream: 1080p@30fps, 720p@25fps Sub stream: D1@25fps |
Resolution | Main stream: 1920 × 1080p, 720p Sub stream: 704 × 576 |
Motion detection | Support |
Anti-flicker frequency | 50Hz, 60Hz |
Audio parameters | |
Audio intercom | Two-way audio communication |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression standard | G.711 U |
Audio compression Rate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Network parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps Ethernet |
Network protocol | TCP/IP, RSTP |
Access control parameters | |
Reading frequency | 13.56 MHz |
Card type | Mifare card |
Relay | 1 |
Interfaces | |
RS-485 | 1 |
Wi-Fi | 2.4G Wi-Fi |
Debugging port | 1 |
TF card | Max to 128G |
Alarm input | 4 |
Grounding | 1 |
Physical button | 1 |
TAMPER switch | 1 |
General | |
Protection level | IP65 |
Indicator | 2 |
Power supply | IEEE802.3af, standard PoE 12 VDC |
Power consumption | <10W |
Working temperature | -40° C to +53° C(-40° F to 127.4° F) |
Working humidity | 10% to 95% |
Installation | Surface mounting |
Dimension | 138 mm × 65 mm × 27 mm |
– Bảo hành: 24 tháng.