Nút ấn Sảnh chuông hình có màn hình 3.5 inch
• Camera độ phân giải 2MP, góc nhìn 120 độ
• Hỗ trợ 1000 thẻ M1 Card
• Kết nôi RS485
• Màn hình 3.5 inch
• Chuẩn IP65
• Nguồn 12V
• Vật liệu : Kim loại và kính
• Điều khiển 1 cửa , 08 ngõ vào báo động
Thông số kỹ thuật
System parameters | |
Operation system | Embedded Linux operation system |
Flash | 4GB |
RAM | 512 MB |
CPU | Embedded processor |
Display parameters | |
Size | 3.5-inch |
Operation method | Display screen, physical buttons |
Type | Colorful LCD |
Resolution | 480 × 320 |
Video parameters | |
Supplement light | Low illumination, IR supplement lights |
Video compression standard | H.264 |
Lens | 2 MP HD camera |
FOV | Horizontal: 70°, Vertical: 121°, Diagonal: 131° |
WDR | Support |
Pixel | Main stream: 1920×1080p ,720p Sub stream: 640×480 |
Audio parameters | |
Audio input | Built-in omnidirectional microphone |
Audio compression standard | G.711 U, G.711 A |
Audio output | Built-in loudspeaker |
Audio compression bitrate | 64 Kbps |
Audio quality | Noise suppression and echo cancellation |
Volume adjustment | Adjustable |
Capacity | |
User capacity | 10000 |
Linked indoor station | 500 |
Network parameters | |
Communication protocol | TCP/IP, RTSP |
Wired network | Support |
Device interfaces | |
Alarm input | 6 |
Network interface | 1 10/100/1000 Mbps self-adaptive, RJ45 Analog Interface |
TAMPER | 1 |
Exit button | 2 |
RS-485 | 2 |
Wiegand | 1 |
Alarm output | 2 |
Lock control | 2 |
Door contact input | 2 |
Power interface | 1 |
General | |
Installation | Flush mounting |
Weight | 1.05kg |
Protective level | IP65 |
Power supply method | 12 VDC |
Working temperature | -40°C to +55°C |
Working humidity | 10% to 95% |
Dimensions | 418 x 145 x 59.7 mm |
Power supply | ≤ 10W |
Application environment | Outdoor |
– Bảo hành: 24 tháng.