Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Hikvision DS-K1T320MX
Máy chấm công khuôn mặt Hikvision DS-K1T320MX là thiết bị giám sát thời gian làm việc. Được sản xuất bởi thương hiệu Hikvision. Model DS-K1T320MX được trang bị nhiều những tính năng hiện đại như nhận dạng khuôn mặt, đọc thẻ. Có thể lưu trữ 500 khuôn mặt, 1000 thẻ và 100.000 sự kiện.
Thiết bị chấm công DS-K1T320MX được nhiều doanh nghiệp lựa chọn bởi khả năng nhận diện nhanh chóng và chính xác. Thiết bị phù hợp cho những doanh nghiệp với mức quy mô vừa và nhỏ. Sản phẩm giúp cho môi trường làm việc trở nên chuyên nghiệp hơn. Tránh tình trạng không tuân thủ thời gian làm việc.
Đặc điểm nổi bật
Thiết bị chấm công khuôn mặt DS-K1T320MX được chế tạo bằng vật liệu có độ bền cao, hoạt động ổn định. Sản phẩm được nhiều đơn vị sử dụng đánh giá cao về chất lượng và những tính năng của thiết bị.
– Màn hình LCD 2,4 inch, ống kính 2 MP
– Nhiều chế độ xác thực, bao gồm khuôn mặt, thẻ và mã PIN, v.v.
– Hỗ trợ thẻ Mifare
– Tối đa 500 khuôn mặt, 1.000 thẻ và 100.000 sự kiện
– Thời lượng nhận dạng khuôn mặt <0,2 giây / Người dùng
– Hỗ trợ các giao thức ISAPI và ISUP 5.0
– Cấu hình thông qua ứng dụng khách web
Máy chấm công khuôn mặt hiện đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để nắp đặt bởi tính năng nhận diện khá hiện đại. Thiết bị sẽ tránh được tình trạng gian lận trong việc chấm công. Đảm bảo cho môi trường làm việc sự chuyên nghiệp, rõ ràng, minh bạch. Để tham khảo thêm các sản phẩm khác. Hãy tham khảo ngay tại máy chấm công khuôn mặt. Để biết thêm về các sản phẩm và tìm được sản phẩm thích hợp nhất.
Thông số kỹ thuật
Chung | Hệ Thống | Chi tiết |
---|---|---|
Hệ Điều Hành | Linux | |
Hiển thị | Kích Thước | 2,4 inch |
Độ phân giải | 320 × 240 | |
Loại Hình | Màn hình hiển thị | |
Video | Ống Kính | 1 |
Chuẩn Nén Video | PAL (Mặc định) và NTSC | |
Độ phân giải | 2 MP (1 MP để phát trực tuyến web) | |
Âm Thanh | Đầu Ra Âm Thanh | Bộ rung tích hợp |
Mạng | Mạng Có Dây | 10 M / 100 M tự thích ứng |
Wifi | Không hỗ trợ | |
Giao Diện | Giao Diện Mạng | 1 |
Khóa Điều Khiển | 1 | |
Nút Thoát | 1 | |
Đầu Vào Liên Hệ Cửa | 1 | |
TAMPER | 1 | |
USB | 1 | |
Bộ nhớ | Dung Lượng Khuôn Mặt | 500 |
Dung Lượng Thẻ | 1.000 | |
Công Suất Sự Kiện | 100.000 | |
Xác Thực | Loại Thẻ | Mifare 13,56MHz |
Thời Lượng Nhận Dạng Khuôn Mặt | < 0,2 giây | |
Tỷ Lệ Chính Xác Nhận Dạng Khuôn Mặt | > 99% | |
Khoảng Cách Nhận Dạng Khuôn Mặt | 0,3 đến 1,5 m | |
Khoảng Cách Đọc Thẻ | 0 ~ 5 cm | |
Chức năng | Chống Giả Mạo Khuôn Mặt | Hỗ trợ |
Chung | Bộ Điều Khiển Truy Cập Tích hợp | Có |
Bổ Sung Ánh Sáng | ánh sáng trắng | |
Nguồn Cấp | DC 12 V | |
Sự Tiêu Thụ Năng Lượng | ≤ 6 W | |
Nhiệt Độ Làm Việc | -10 ℃ ~ 55 ℃ (14 ° F ~ 131 ° F) | |
Ngôn Ngữ | Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha (Nam Mỹ), tiếng Ả Rập, tiếng Thái, tiếng Indonesia, tiếng Nga, tiếng Việt, tiếng Bồ Đào Nha (Brazil), tiếng Hàn, tiếng Nhật |